Chi tiết giá bán, giá lăn bánh, khuyến mãi xe Lexus ES250 thế hệ mới. Thông số kỹ thuật xe, Đánh giá và so sánh, hình ảnh, video xe Lexus ES250 mới nhất.
Lexus ES250 2020
Chi tiết giá bán, giá lăn bánh, khuyến mãi ✅ xe Lexus ES250 thế hệ mới. Thông số kỹ thuật xe, Đánh giá và so sánh, hình ảnh, video ✅ xe Lexus ES250 mới nhất.
Hình ảnh xe Lexus ES250
Mẫu xe bán chạy thứ 2 của Lexus, sau chiếc RX là ES250. Mặc dù không phải là chiếc saloon sang trọng mang thiết kế hào nhoáng và dễ thu hút sự chú ý nhất nhưng vẻ ngoài của Lexus ES 250 lại vô cùng quyến rũ và phong cách.
Lexus ES250 2020
Xét về tổng thể, Lexus ES250 dài hơn 65mm, rộng hơn 45mm nhưng thấp hơn 5mm so với phiên bản cũ, chiều dài cơ sở cũng dài hơn 50mm.
Lexus ES250 2020
Mỗi bánh xe hợp kim 18 inch gần với mọi góc của thân xe mới hơn, dẫn đến khoảng cách bánh mở rộng thêm 10mm ở phía trước và 30mm ở phía sau.
Kích thước mới giúp chiếc xe có vóc dáng mạnh mẽ hơn, một điều cho thấy rằng Lexus thực sự nghiêm túc trong việc biến đây thành một chiếc xe thể thao.
Lexus ES250 2020
✅ Xem thêm: Lexus ES 300h 2020
Giá bán và khuyến mãi xe Lexus ES250
Tên xe | Lexus ES250 |
Giá niêm yết | 2.540.000.000 |
Khuyễn mãi, giảm giá | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại Tp.HCM | 2.819.000.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 2.869.000.000 |
Giá lăn bánh tại Tỉnh | 2.801.000.000 |
Thanh toán hàng tháng từ | 39.466.000 |
Thanh toán trước từ | 563.800.000 |
*Lưu ý: Giá xe Lexus ES250 chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi từ đại lý. Vui lòng liên hệ nhân viên của chúng tôi để có mức giá ưu đãi tốt nhất.
Nếu bạn đang quan tâm đến dòng xe Lexus ES250 2020 có thể để lại thông tin liên lạc chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể hơn.
Thông số kỹ thuật xe Lexus ES250
Thông số kỹ thuật | Lexus ES250 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.975 x 1.865 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
Tự trọng (kg) | 1.600 – 1.660 |
Động cơ | I4 2.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 243Nm tại 4.000 – 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 9,1 |
Cỡ mâm (inch) | 18 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 6,6 |
Màu sắc ngoại thất của Lexus ES250
Tương tự như Lexus ES300h, ES250 2020 cũng có đến 10 màu sắc ngoại thất, bao gồm:
Atomic Silver
Caviar
Eminent White Pearl
Moonbeam Beige Metallic
Matador Red Mica
Nebula Gray Pearl
Obsidian
Nightfall Mica
Silver Lining Metallic
Sunlit Green
Video Lexus ES 300h 2020
Ngoại thất Lexus ES250
Thiết kế đầu xe của ES250 mới được lấy cảm hứng chiếc coupe Lexus LC và chiếc limousine Lexus LS. Tuy nhiên, lưới tản nhiệt được phân biệt bởi các đường thẳng đứng (trong khi lưới tản nhiệt của LC và LS là dạng lưới) và được mạ satin.
Thiết kế đèn pha khá góc cạnh với dải đèn LED chạy ban ngày mô phỏng hình mũi giáo lạ mắt. Phong cách thiết kế này cũng gợi nhớ nhiều đến Lexus LS
Lexus ES250 2020
Đèn pha, khe thông gió phía trước và các nếp gấp ở đầu xe đều hướng đến khu vực nhỏ nhất của lưới tản nhiệt như để nhấn mạnh vào vẻ ngoài đặc trưng và cá tính của chiếc sedan này.
Lexus ES250 được xây dựng trên một nền tảng mới dài hơn, rộng hơn, trục cơ sở cũng lớn hơn và các bánh xe được đẩy về phía góc xe nhiều hơn khiến ES250 trông khá hung dữ so với cá phiên bản trong quá khứ khi nhìn ngang.
Lexus ES250 2020
Ở phía sau, đèn hậu 3D có thiết kế sắc nét hơn và mang hiệu ứng hình ảnh hấp dẫn hơn. Đáng chú ý, đèn hậu và các nết gấp cũng hướng đến vị trí trung tâm của đuôi xe tạo nên một tổng thể hài hào, bắt mắt.
Lexus ES250 2020
Nội thất Lexus ES250
Không gian nội thất của Lexus ES250 được đánh giá là một trong những nội thất lớn và đẹp nhất trong phân khúc. Vật liệu da gần như chiếm hết diện tích bề mặt, từ bảng taplo cho đến các cánh cửa, ghế ngồi và thậm chí là bệ điều khiển trung tâm.
Lexus ES250 2020
Ghế ngồi bọc da Smooth, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 trị trí, sưởi, làm mát và chức năng ra/vào. Tuy nhiên, nó không được trang bị tính năng massage. Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng, làm mát và sưởi.
Lexus ES250 2020
Vô-lăng 3 chấu được chế tác vô cùng tỉ mỉ với mặt ngoài bọc da cao cấp, mặt trong ốp gỗ để tăng thêm sự sang trọng và đẳng cấp. Tích hợp trên đó là các phím vật lý được sử dụng để cài đặt cuộc gọi, điều chỉnh âm lượng, điều khiển thiết bị đa phương tiện…
Phía sau vô-lăng là cụm màn hình công cụ có thiết kế trực quan, dễ đọc. Bên phải của bạn, ở giữa bảng điều khiển trung tâm là một màn hình thông tin giải trí lớn, bạn có thể sử dụng nó để truy cập nhiều công nghệ giải trí và tính năng mở rộng mà Lexus cung cấp.
Lexus ES250 2020
ES 250 mới còn được Lexus bổ sung một cửa sổ trời để mang đến trải nghiệm xa hoa, cao cấp hơn cho người lái và hành khách khi ngồi bên trong xe.
Không gian chân ở hàng ghế thứ 2 khá rộng rãi nhưng không gian đầu thì hơi khiêm tốn do mái xe thấp. Trong khi đó, sàn xe cao và đệm ghế phẳng có thể khiến người trưởng thành cảm thấy hơi mỏi trong những chuyến hành trình dài.
Cốp xe có dung tích 420 lít – khá hào phóng nhưng không thể mở rộng do hàng ghế thứ 2 không thể điều chỉnh gập.
Lexus ES250 2020
Khả năng vận hành của Lexus ES250
ĐỘNG CƠ
Lexus ES250 2020
Lexus ES 250 được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2.5L, nó sản sinh công suất cực đại 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 243Nm tại 4.000 – 5.000 vòng/phút, hộp số tự động Direct Shift 8 cấp.
Mặc dù công suất và mô-men xoắn được cải thiện so với thế hệ cũ nhưng thời gian tăng tốc từ 0 – 100km/h vẫn là 9,1 giây.
Mức tiêu thụ nhiên liệu được công bố ở cao tốc – đô thị – hỗn hợp lần lượt là 5,5 – 8,4 – 6,6 lít/100km.
CHẾ ĐỘ LÁI
Chiếc sedan hạng sang này cung cấp 3 lựa chọn chế độ lái khác nhau, bao gồm: Eco, Normal và Sport.
XỬ LÝ THÂN XE
Hệ thống treo trước MacPherson của Lexus ES 250 đã được điều chỉnh trong khi hệ thống treo sau hoàn toàn mới, với các cánh tay đòn đa liên kết thay cho các thanh chống góp phần cải thiện đáng kể khả năng ổn định thân xe và độ bám đường khi vận hành.
HỆ THỐNG AN TOÀN NỔI BẬT TRÊN LEXUS ES 250
-
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tự EBD
- Hệ thống ổn định thân xe VSC
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường TRAC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DAC
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Cảm biến khoảng cách
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
- Hệ thống 10 túi khí